巡査長
じゅんさちょう「TUẦN TRA TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Đứng đầu đi tuần tra sĩ quan

巡査長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡査長
巡査部長 じゅんさぶちょう
giữ trật tự hạ sĩ cảnh sát
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
巡回冗長検査 じゅんかいじょうちょうけんさ
phương pháp kiểm tra và phát hiện lỗi, được sử dụng trong các mạng số và thiết bị lưu trữ để phát hiện sự thay đổi tình cờ đối với dữ liệu được truyền đi hay lưu trữ ( CRC)
巡査する じゅんさする
đi tuần.
交通巡査 こうつうじゅんさ
sảnh sát giao thông
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra