巡業
じゅんぎょう「TUẦN NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biểu diễn lưu động.

Bảng chia động từ của 巡業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巡業する/じゅんぎょうする |
Quá khứ (た) | 巡業した |
Phủ định (未然) | 巡業しない |
Lịch sự (丁寧) | 巡業します |
te (て) | 巡業して |
Khả năng (可能) | 巡業できる |
Thụ động (受身) | 巡業される |
Sai khiến (使役) | 巡業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巡業すられる |
Điều kiện (条件) | 巡業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巡業しろ |
Ý chí (意向) | 巡業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 巡業するな |
巡業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巡業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại