空巣
あきす「KHÔNG SÀO」
Thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm

空巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空巣
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空き巣 あきす
kẻ trộm
空き巣狙い あきすねらい
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
巣 す
hang ổ; sào huyệt
空き巣ねらい あきすねらい
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong