巣食う
すくう「SÀO THỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Làm tổ

Bảng chia động từ của 巣食う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巣食う/すくうう |
Quá khứ (た) | 巣食った |
Phủ định (未然) | 巣食わない |
Lịch sự (丁寧) | 巣食います |
te (て) | 巣食って |
Khả năng (可能) | 巣食える |
Thụ động (受身) | 巣食われる |
Sai khiến (使役) | 巣食わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巣食う |
Điều kiện (条件) | 巣食えば |
Mệnh lệnh (命令) | 巣食え |
Ý chí (意向) | 巣食おう |
Cấm chỉ(禁止) | 巣食うな |
巣食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巣食う
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
巣くう すくう
xây dựng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巣をくう すをくう
xây tổ, làm tổ