Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣 す
hang ổ; sào huyệt
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
巣雛 すひな
náu mình
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
帰巣 きそう
việc trở về tổ
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ