工事灯
こうじとう「CÔNG SỰ ĐĂNG」
☆ Danh từ
Đèn công trường
工事灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工事灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工事 こうじ
công sự
提灯記事 ちょうちんきじ
bài báo phóng đại tâng bốc, bài báo quảng cáo
工事費 こうじひ
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công
再工事 さいこうじ
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết