Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工事用トロ舟
こうじようトロふね
thùng nhựa công nghiệp (thùng dùng để trộn xi măng với cát, sỏi để làm bê tông)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
工事用ホワイトボード こうじようホワイトボード
bảng trắng dùng trong công trình xây dựng
工事用品 こうじようひん
vật liệu công trình
工事用バケツ こうじようバケツ
xô công trình
工事用アルバム こうじようアルバム
album ảnh công trình
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
中トロ ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
Đăng nhập để xem giải thích