Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工団駅
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工場団地 こうじょうだんち
khu công nghiệp
工業団地 こうぎょうだんち
khu công nghiệp
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.