見習工
みならいこう「KIẾN TẬP CÔNG」
☆ Danh từ
Người học việc, người học nghề

見習工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見習工
見習い工 みならいこう
người học nghề
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
見習い みならい
Việc nhìn để học theo
見習う みならう
bắt chước; học theo