Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技工
ぎこう
kĩ thuật thủ công
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
加工技術 かこうぎじゅつ
kỹ thuật chế biến
工場技師 こうじょうぎし
kỹ sư công trường.
「KĨ CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích