技工
ぎこう「KĨ CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kĩ thuật thủ công; thợ thủ công

技工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技工
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工場技師 こうじょうぎし
kỹ sư công trường.
技術工作 ぎじゅつこうさく
công việc kỹ thuật