工場閉鎖
こうじょうへいさ「CÔNG TRÀNG BẾ TỎA」
☆ Danh từ
Đóng cửa nhà máy

工場閉鎖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工場閉鎖
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
閉場 へいじょう
đóng (của) một chỗ
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖的 へいさてき
khép kín, đóng của không giao lưu
人工肛門閉鎖術 じんこうこうもんへいさじゅつ
phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
閉鎖式リブリーザー へいさしきリブリーザー
bộ tái tạo mạch kín
ストーマ閉鎖術 ストーマへーさじゅつ
phẫu thuật đóng túi khí stoma
閉鎖式ドレナージ へいさしきドレナージ
công trình tiêu kín