工夫を凝らす
くふうをこらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dày công tìm tòi

Bảng chia động từ của 工夫を凝らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 工夫を凝らす/くふうをこらすす |
Quá khứ (た) | 工夫を凝らした |
Phủ định (未然) | 工夫を凝らさない |
Lịch sự (丁寧) | 工夫を凝らします |
te (て) | 工夫を凝らして |
Khả năng (可能) | 工夫を凝らせる |
Thụ động (受身) | 工夫を凝らされる |
Sai khiến (使役) | 工夫を凝らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 工夫を凝らす |
Điều kiện (条件) | 工夫を凝らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 工夫を凝らせ |
Ý chí (意向) | 工夫を凝らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 工夫を凝らすな |
工夫を凝らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工夫を凝らす
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
瞳を凝らす ひとみをこらす
căng mắt nhìn.
工夫 こうふ くふう
công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
工夫する くふう
bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
思案を凝らす しあんをこらす
tra tấn một có những não (i.e. cho một giải pháp)
趣向を凝らす しゅこうをこらす
làm cho nó vui hơn và thú vị hơn hoặc để làm cho bầu không khí và hương vị sâu sắc hơn; tạo phong vị, khơi gợi hứng thú
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
一工夫 ひとくふう いちくふう
một sự suy tính kỹ càng; một sự trù liệu; thêm một chút công phu