工業を興す
こうぎょうをおこす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đẩy mạnh công nghiệp

Bảng chia động từ của 工業を興す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 工業を興す/こうぎょうをおこすす |
Quá khứ (た) | 工業を興した |
Phủ định (未然) | 工業を興さない |
Lịch sự (丁寧) | 工業を興します |
te (て) | 工業を興して |
Khả năng (可能) | 工業を興せる |
Thụ động (受身) | 工業を興される |
Sai khiến (使役) | 工業を興させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 工業を興す |
Điều kiện (条件) | 工業を興せば |
Mệnh lệnh (命令) | 工業を興せ |
Ý chí (意向) | 工業を興そう |
Cấm chỉ(禁止) | 工業を興すな |
工業を興す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業を興す
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
事業を振興する じぎょうをしんこうする
hưng nghiệp.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工業 こうぎょう
công nghiệp