生産高
せいさんだか「SANH SẢN CAO」
☆ Danh từ
Sản lượng; đầu ra; sự sản xuất
生産高
が
著
しく
増加
した。
Sản lượng đã tăng lên đáng kể.
生産高
は
昨年
の
水準
よりはるかに
落
ちこんでいる。
Sản lượng thấp hơn mức của năm ngoái.

Từ đồng nghĩa của 生産高
noun
生産高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産高
経済生産高 けいざいせいさんだか
sản lượng kinh tế
工業生産高 こうぎょうせいさんだか
sản lượng công nghiệp
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may