工科
こうか「CÔNG KHOA」
☆ Danh từ
Khoa học kỹ thuật; bách khoa
ハノイ工科大学
Trường đại học Bách khoa Hà Nội
新潟工科大学
Đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Nigata
カリフォルニア工科大学
の
物理学者
Nhà vật lý học thuộc đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Cal Tech

工科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工科
理工科 りこうか
ban (của) khoa học và công nghệ
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.