Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工程設計
工程 こうてい
công cuộc
設計 せっけい
sự thiết kế.
工程線 こうていせん
dây chuyền sản xuất
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
プログラム設計 プログラムせっけー
thiết kế chương trình