Các từ liên quan tới 工藤俊作 (海軍軍人)
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
海軍 かいぐん
hải quân
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
米海軍 べいかいぐん
chúng ta hải quân
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân