Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤嘉名子
名工 めいこう
thợ thủ công xuất sắc; nghệ nhân thủ công xuất sắc
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名工大 めいこうだい
trứng chấy, trứng rận
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.