Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤明子
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
工巧明 くぎょうみょう
silpasthanavidya (ancient Indian study of the arts, incl. mathematics and mechanics)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.