Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工部省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
工業省 こうぎょうしょう
bộ công nghiệp.
工部 こうぶ
bộ Công hay Công bộ (một cơ quan hành chính thời phong kiến tại các nước Đông Á, như Trung Quốc, Việt Nam, tương đương với cấp Bộ ngày nay)
教部省 きょうぶしょう
bộ tôn giáo và giáo dục
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)
刑部省 ぎょうぶしょう うたえただすつかさ うたえのつかさ
Bộ tư pháp hình sự
式部省 しきぶしょう
(nara và kỷ nguyên heian) bộ những nghi lễ