式部省
しきぶしょう「THỨC BỘ TỈNH」
☆ Danh từ
(nara và kỷ nguyên heian) bộ những nghi lễ

式部省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式部省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
教部省 きょうぶしょう
bộ tôn giáo và giáo dục
刑部省 ぎょうぶしょう うたえただすつかさ うたえのつかさ
Bộ tư pháp hình sự
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)
民部省 みんぶしょう たみのつかさ
Ministry of Popular Affairs (1869-1871)