左に折れる
ひだりにおれる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Rẽ trái

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 左に折れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左に折れる/ひだりにおれるる |
Quá khứ (た) | 左に折れた |
Phủ định (未然) | 左に折れない |
Lịch sự (丁寧) | 左に折れます |
te (て) | 左に折れて |
Khả năng (可能) | 左に折れられる |
Thụ động (受身) | 左に折れられる |
Sai khiến (使役) | 左に折れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左に折れられる |
Điều kiện (条件) | 左に折れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左に折れいろ |
Ý chí (意向) | 左に折れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左に折れるな |