Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左折 させつ
quay sang trái; rẽ trái
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
左折禁止 させつきんし
cấm rẽ trái
左に折れる ひだりにおれる
rẽ trái
左 さ ひだり
bên trái
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau