左前になる
ひだりまえになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để đi xuống dốc; để (thì) bên ngoài tồi tệ

Bảng chia động từ của 左前になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左前になる/ひだりまえになるる |
Quá khứ (た) | 左前になった |
Phủ định (未然) | 左前にならない |
Lịch sự (丁寧) | 左前になります |
te (て) | 左前になって |
Khả năng (可能) | 左前になれる |
Thụ động (受身) | 左前になられる |
Sai khiến (使役) | 左前にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左前になられる |
Điều kiện (条件) | 左前になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左前になれ |
Ý chí (意向) | 左前になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 左前になるな |
左前になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左前になる
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
左前 ひだりまえ
hướng xuống (xuôi)(thì) bên ngoài tồi tệ; việc mang một áo kimônô với cạnh phải(đúng) gấp lại dưới trái
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前後左右 ぜんごさゆう
trong tất cả các phương hướng
左翼に走る さよくにはしる
trở thành người phái tả
左に曲がる ひだりにまがる
rẽ trái
左に折れる ひだりにおれる
rẽ trái
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên