左右に分かれる
さゆうにわかれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chia ra trái với phải

Bảng chia động từ của 左右に分かれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左右に分かれる/さゆうにわかれるる |
Quá khứ (た) | 左右に分かれた |
Phủ định (未然) | 左右に分かれない |
Lịch sự (丁寧) | 左右に分かれます |
te (て) | 左右に分かれて |
Khả năng (可能) | 左右に分かれられる |
Thụ động (受身) | 左右に分かれられる |
Sai khiến (使役) | 左右に分かれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左右に分かれられる |
Điều kiện (条件) | 左右に分かれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左右に分かれいろ |
Ý chí (意向) | 左右に分かれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左右に分かれるな |
左右に分かれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左右に分かれる
左右に揺れる さゆうにゆれる
lảo đảo.
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
左右する さゆう
chi phối; thống trị
言を左右にする げんをさゆうにする
đánh lạc hướng, đánh bại quanh bụi cây
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
右から左へ みぎからひだりへ
từ phải sang trái