Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左京
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
左 さ ひだり
bên trái
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左マウスボタン ひだりマウスボタン
nút chuột bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái
左フック ひだりフック
cú móc trái