Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左側通行 ひだりがわつうこう
Đi bên trái
左側 ひだりがわ さそく
bên tả
右側通行 みぎがわつうこう
Đi bên phải, đi về hướng bên phải
片側通行 かたがわつうこう
giao thông một chiều
通覧 つうらん
nhìn qua; xem lướt qua
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
左手側 ひだりてがわ
bên tay trái.
左の通り さのとおり ひだりのとおり
như sau