Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右側 みぎがわ うそく
bên hữu
左側通行 ひだりがわつうこう
Đi bên trái
片側通行 かたがわつうこう
giao thông một chiều
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右側から みぎがわから
từ bên phải.
通路側 つうろがわ
phía lối đi
通行 つうこう
sự đi lại
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.