左傾
さけい「TẢ KHUYNH」
Khuynh tả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần tử tả khuynh; tả khuynh.

Từ trái nghĩa của 左傾
Bảng chia động từ của 左傾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左傾する/さけいする |
Quá khứ (た) | 左傾した |
Phủ định (未然) | 左傾しない |
Lịch sự (丁寧) | 左傾します |
te (て) | 左傾して |
Khả năng (可能) | 左傾できる |
Thụ động (受身) | 左傾される |
Sai khiến (使役) | 左傾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左傾すられる |
Điều kiện (条件) | 左傾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左傾しろ |
Ý chí (意向) | 左傾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左傾するな |
左傾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左傾
左傾思想 さけいしそう
tư tưởng tả khuynh.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
左 さ ひだり
bên trái
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái