左利
ひだりきき「TẢ LỢI」
Thích rượu; người thích rượu
☆ Danh từ
Thuận tay trái; người thuận tay trái

Từ đồng nghĩa của 左利
noun
左利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左利
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
左 さ ひだり
bên trái
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左マウスボタン ひだりマウスボタン
nút chuột bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái