Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言を左右にする
げんをさゆうにする
đánh lạc hướng, đánh bại quanh bụi cây
左右する さゆう
chi phối; thống trị
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
左右に揺れる さゆうにゆれる
lảo đảo.
右と言えば左 みぎといえばひだり
người ta nói phải anh nói trái; phản đối
左右に分かれる さゆうにわかれる
Chia ra trái với phải
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
Đăng nhập để xem giải thích