左寄
ひだりよせ「TẢ KÍ」
Canh lề trái
左寄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左寄
左寄せ ひだりよせ
căn trái
左寄り ひだりより
Canh lề trái, dọc phía bên trái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
左 さ ひだり
bên trái
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
左シフト ひだりシフト
dịch trái