Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
左 さ ひだり
bên trái
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
左シフト ひだりシフト
dịch trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左マウスボタン ひだりマウスボタン
nút chuột bên trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái