Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎に翼
とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
虎 とら トラ
hổ
市に虎あり いちにとらあり
people will believe something false if many agree that it is true (an example of argumentum ad populum), there's a tiger in the market
翼 つばさ よく
lá
左翼に走る さよくにはしる
trở thành người phái tả
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
虎を野に放つ とらをやにはなつ とらをのにはなつ
thả hổ về rừng
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
「HỔ DỰC」
Đăng nhập để xem giải thích