左袒
さたん「TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Friendship, allegiance, support

Bảng chia động từ của 左袒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左袒する/さたんする |
Quá khứ (た) | 左袒した |
Phủ định (未然) | 左袒しない |
Lịch sự (丁寧) | 左袒します |
te (て) | 左袒して |
Khả năng (可能) | 左袒できる |
Thụ động (受身) | 左袒される |
Sai khiến (使役) | 左袒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左袒すられる |
Điều kiện (条件) | 左袒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 左袒しろ |
Ý chí (意向) | 左袒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 左袒するな |