左褄を取る
ひだりづまをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành geisha

Bảng chia động từ của 左褄を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 左褄を取る/ひだりづまをとるる |
Quá khứ (た) | 左褄を取った |
Phủ định (未然) | 左褄を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 左褄を取ります |
te (て) | 左褄を取って |
Khả năng (可能) | 左褄を取れる |
Thụ động (受身) | 左褄を取られる |
Sai khiến (使役) | 左褄を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 左褄を取られる |
Điều kiện (条件) | 左褄を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 左褄を取れ |
Ý chí (意向) | 左褄を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 左褄を取るな |
左褄を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左褄を取る
左褄 ひだりづま
left skirt of a kimono
機嫌気褄を取る きげんきづまをとる
chiếm được, lấy lòng được
褄取り つまどり つまとり
kỹ thuật nắm lấy mắt cá chân hoặc ngón chân của đối phương và kéo về để đưa tay ra trước
小褄取り こづまとり こづまどり
kỹ thuật nắm lấy cố chân đối thủ phía trước mắt cá chân của đối thủ, kéo nó lên hạ gục đối thủ
褄 つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
辻褄を合わせる つじつまをあわせる
điều chỉnh câu chuyện của một người để phù hợp với tình huống
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian