Kết quả tra cứu 辻褄を合わせる
Các từ liên quan tới 辻褄を合わせる
辻褄を合わせる
つじつまをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Điều chỉnh câu chuyện của một người để phù hợp với tình huống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 辻褄を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辻褄を合わせる/つじつまをあわせるる |
Quá khứ (た) | 辻褄を合わせた |
Phủ định (未然) | 辻褄を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 辻褄を合わせます |
te (て) | 辻褄を合わせて |
Khả năng (可能) | 辻褄を合わせられる |
Thụ động (受身) | 辻褄を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 辻褄を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辻褄を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 辻褄を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辻褄を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 辻褄を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辻褄を合わせるな |