辻褄を合わせる
つじつまをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Điều chỉnh câu chuyện của một người để phù hợp với tình huống

Bảng chia động từ của 辻褄を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辻褄を合わせる/つじつまをあわせるる |
Quá khứ (た) | 辻褄を合わせた |
Phủ định (未然) | 辻褄を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 辻褄を合わせます |
te (て) | 辻褄を合わせて |
Khả năng (可能) | 辻褄を合わせられる |
Thụ động (受身) | 辻褄を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 辻褄を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辻褄を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 辻褄を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辻褄を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 辻褄を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辻褄を合わせるな |
辻褄を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻褄を合わせる
辻褄 つじつま
sự chặt chẽ; gắn kết (về nội dung)
辻褄が合う つじつまがあう
nhất quán, mạch lạc
辻褄の合わない つじつまのあわない
không chính xác, không ăn khớp, không hợp lý (về mặt logic); phi logic
辻褄の合った つじつまのあった
dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
気褄を合わす きづまをあわす
tạo tâm trạng vui vẻ
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt