機嫌気褄を取る
きげんきづまをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chiếm được, lấy lòng được

Bảng chia động từ của 機嫌気褄を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機嫌気褄を取る/きげんきづまをとるる |
Quá khứ (た) | 機嫌気褄を取った |
Phủ định (未然) | 機嫌気褄を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 機嫌気褄を取ります |
te (て) | 機嫌気褄を取って |
Khả năng (可能) | 機嫌気褄を取れる |
Thụ động (受身) | 機嫌気褄を取られる |
Sai khiến (使役) | 機嫌気褄を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機嫌気褄を取られる |
Điều kiện (条件) | 機嫌気褄を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 機嫌気褄を取れ |
Ý chí (意向) | 機嫌気褄を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 機嫌気褄を取るな |
機嫌気褄を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌気褄を取る
機嫌気褄 きげんきづま
Tính khí, tâm trạng
機嫌を取る きげんをとる
chiều theo ý, lấy lòng
左褄を取る ひだりづまをとる
trở thành geisha
気褄 きづま
tâm trạng, tinh thần, tính tình, tình khí, tâm tính
機嫌取り きげんとり
lấy lòng, nịnh hót
機嫌を取り結ぶ きげんをとりむすぶ
to curry favour with
褄取り つまどり つまとり
kỹ thuật nắm lấy mắt cá chân hoặc ngón chân của đối phương và kéo về để đưa tay ra trước
機嫌を損ねる きげんをそこねる
làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn