Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大胎児
きょだいたいじ
thai nhi lớn so với tuổi thai
胎児 たいじ
bào thai
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
多胎児 たたいじ
đa thai
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
胎児疾患 たいじしっかん
bệnh của thai nhi
「CỰ ĐẠI THAI NHI」
Đăng nhập để xem giải thích