Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
巨い
lớn; lớn; lớn
巨口 きょこう
lớn kêu la