Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百面相 ひゃくめんそう
cuộc sống có nhiều pha
面相 めんそう
ủng hộ; những đặc tính; nhìn
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
被削面 ひ削面
mặt gia công
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
御面相 ごめんそう
khuôn mặt kinh khủng
面相筆 めんそうふで めんそうひつ
phạt tiền - điểm quét
ご面相 ごめんそう
mặt kinh khủng