Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百面相 ひゃくめんそう
cuộc sống có nhiều pha
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
被削面 ひ削面
mặt gia công
面相 めんそう
ủng hộ; những đặc tính; nhìn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
大スター だいスター
ngôi sao lớn
スター状 スターじょう
cấu hình hình sao