Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
巨万の富 きょまんのとみ
Hạnh phúc tràn trề
巨岩 きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn
巨篇 きょへん
tác phẩm lớn
巨財 きょざい
khối tài sản khổng lồ
巨像 きょぞう
hình ảnh khổng lồ
巨鯨 きょげい
khổng lồ đánh cá voi