Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
像 ぞう
tượng, bức tượng
巨岩 きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn
巨篇 きょへん
tác phẩm lớn
巨財 きょざい
khối tài sản khổng lồ