巨財
きょざい「CỰ TÀI」
☆ Danh từ
Khối tài sản khổng lồ
彼
は
短期間
で
巨財
を
築
き
上
げた。
Anh ấy đã xây dựng được một khối tài sản khổng lồ trong thời gian ngắn.

巨財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巨財
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
財 ざい
tài sản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
巨岩 きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn
巨篇 きょへん
tác phẩm lớn
巨像 きょぞう
hình ảnh khổng lồ