Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大な額 きょだいながく
số lượng khổng lồ
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
巨い
lớn; lớn; lớn
巨口 きょこう
lớn kêu la