Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巨鹿県
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
巨岩 きょがん
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
巨盗 きょとう
kẻ cướp thời gian lớn
巨篇 きょへん
tác phẩm lớn
巨財 きょざい
khối tài sản khổng lồ
巨像 きょぞう
hình ảnh khổng lồ