Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巫女の予言
巫女 みこ ふじょ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ
巫女舞 みこまい
điệu múa Kagura mang tính nghi lễ do các vu nữ miko biểu diễn
梓巫女 あずさみこ
nữ pháp sư trong Thần Đạo
巫女寄せ みこよせ
thuyết thông linh
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
女言葉 おんなことば
ngôn ngữ của phụ nữ; lối nói của phụ nữ; các từ ngữ thường dùng bởi phụ nữ