巫山戯
ふざけ「SAN HÍ」
☆ Danh từ, tính từ đứng trước danh từ
Đùa, chơi khăm

巫山戯 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 巫山戯
巫山戯
ふざけ
đùa, chơi khăm
巫山戯る
ふざける
Đùa giỡn
Các từ liên quan tới 巫山戯
悪巫山戯 わるふざけ あくふざけ
trò chơi ác; thực hành nói đùa; đùa nhả; mánh khóe tác hại
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa
巫山雲雨 ふざんうんう
sexual liaison
不山戯る ふざける
đùa cợt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
巫 かんなぎ みこ
môi trường; thầy bói; thiếu nữ miếu thờ
巫子 みここ
môi trường; mụ phù thủy; thiếu nữ miếu thờ