悪巫山戯
わるふざけ あくふざけ「ÁC SAN HÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trò chơi ác; thực hành nói đùa; đùa nhả; mánh khóe tác hại

Từ đồng nghĩa của 悪巫山戯
noun
Bảng chia động từ của 悪巫山戯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪巫山戯する/わるふざけする |
Quá khứ (た) | 悪巫山戯した |
Phủ định (未然) | 悪巫山戯しない |
Lịch sự (丁寧) | 悪巫山戯します |
te (て) | 悪巫山戯して |
Khả năng (可能) | 悪巫山戯できる |
Thụ động (受身) | 悪巫山戯される |
Sai khiến (使役) | 悪巫山戯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪巫山戯すられる |
Điều kiện (条件) | 悪巫山戯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪巫山戯しろ |
Ý chí (意向) | 悪巫山戯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪巫山戯するな |