差し招く
さしまねく「SOA CHIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

Bảng chia động từ của 差し招く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し招く/さしまねくく |
Quá khứ (た) | 差し招いた |
Phủ định (未然) | 差し招かない |
Lịch sự (丁寧) | 差し招きます |
te (て) | 差し招いて |
Khả năng (可能) | 差し招ける |
Thụ động (受身) | 差し招かれる |
Sai khiến (使役) | 差し招かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し招く |
Điều kiện (条件) | 差し招けば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し招け |
Ý chí (意向) | 差し招こう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し招くな |